Có 2 kết quả:
並條 bìng tiáo ㄅㄧㄥˋ ㄊㄧㄠˊ • 并条 bìng tiáo ㄅㄧㄥˋ ㄊㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
drawing (textile industry)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
drawing (textile industry)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0